Có 3 kết quả:
生机 shēng jī ㄕㄥ ㄐㄧ • 生機 shēng jī ㄕㄥ ㄐㄧ • 生肌 shēng jī ㄕㄥ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunity to live
(2) to reprieve from death
(3) life force
(4) vitality
(2) to reprieve from death
(3) life force
(4) vitality
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunity to live
(2) to reprieve from death
(3) life force
(4) vitality
(2) to reprieve from death
(3) life force
(4) vitality
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mọc da non. Kéo da non.
Bình luận 0