Có 3 kết quả:

生机 shēng jī ㄕㄥ ㄐㄧ生機 shēng jī ㄕㄥ ㄐㄧ生肌 shēng jī ㄕㄥ ㄐㄧ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity to live
(2) to reprieve from death
(3) life force
(4) vitality

Bình luận 0

shēng jī ㄕㄥ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mọc da non. Kéo da non.

Bình luận 0